Có 1 kết quả:
首尾相接 shǒu wěi xiāng jiē ㄕㄡˇ ㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄝ
shǒu wěi xiāng jiē ㄕㄡˇ ㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join head to tail
(2) bumper-to-bumper (of traffic jam)
(2) bumper-to-bumper (of traffic jam)
Bình luận 0
shǒu wěi xiāng jiē ㄕㄡˇ ㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0